Điện áp: 110 – 220 V 50 Hz
Tiếp điểm rơle: 250 Vac 10 A
Tiêu thụ: 2 VA
Đầu vào: 12 Vdc
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Tần số: 50Hz.-60Hz.
Điện áp sạc: 24 .250V.
Dòng sạc tối đa: 2A AC.
Tiêu thụ: 3VA.
Thời gian hoạt động cố định:20s.
Kích thước: 72×72 mm.
Trọng lượng: 250g.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Nguồn: 24 – 115V. 50 Hz +/- 10%
Công suất nạp: xấp xỉ 15 VA.
Khớp nối thanh: DIN 35 mm.
Cấp độ bảo vệ: IP 20.
Thời gian đồng bộ: 500 ms.
Thời gian nghỉ: < 20 ms.
Nhiệt độ: – 10° + 55°C
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Nguồn: 24 – 110V. 50 HZ +/- 10%.
Công suất nạp: xấp xỉ 15VA.
Cụm ray: DIN 35 mm.
Cấp độ bảo vệ: IP 20.
Hạng mục an toàn: EN 954.
Thời gian đồng bộ: xấp xỉ 100 ms.
Nhiệt độ: -10° +55°C.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Nguồn điện: 24 -115V 50 Hz – 15% +10%.
Công suất: xấp xỉ 10 VA.
Khớp ray: DIN 35 mm.
Cấp độ bảo vệ: IP 20.
Nhiệt độ: – 10°+ 55°C.
Dây cứng: Max.2 x 2.5 mm2.
Dây tiêu chuẩn: Max. 2 x 1,5 mm2
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Nguồn điện: 24V. 50Hz +15%.
Công suất: 5VA.
Điện áp tối đa: 500V ~ 780V=.
Trở kháng: 700 KOHM.
Hiệu chuẩn định mức dừng động cơ: +/- 0,02V.
Thời gian điều khiển dừng: +/- 0.1 -10s.
Nhiệt độ: -10 +55°C.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Điện áp: 24V. 50Hz +/- 15%.
Dòng điện: 5VA.
Tuổi thọ cơ khí: >107 hoạt động.
Tuổi thọ điện: 106 hoạt động.
Độ trễ cấp điện: khoảng 85 ms.
Độ trễ ngắt năng lượng: khoảng 45 ms
Nhiệt độ: -10 + 55°C
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Nguồn điện: 24V. 50Hz + 15%
Công suất nạp: xấp xỉ 8VA
Tiếp điểm rơle: ghi đè, 8A, 2NO tức thời – 1 NO + 1 NC để báo hiệu
Nhiệt độ : -10+55°C.
Liên hệ
Power supply: 115 or 230 Vac ± 10%
Consumption: 4 VA.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ
Bộ mã hóa vòng quay Sick
Part no.: 1038826
Số bước/vòng quay: 8,192 (13 bit)
Truyền thông: PROFIBUS DP
Nguồn cấp: 10 ... 32 V
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | 14.999.000 |
5+ | 13.999.000 |
10+ | 13.299.000 |
20+ | Liên hệ |
Có sẵn: 2 cái
Đặt hàng: 4-6 tuần
Force
» Peak: 46 - 92 N
» Continuous: 6 - 27 N
Maximum Velocity
» Up to 5.6 m/s
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
Liên hệ
Danh mục: Điều khiển & giám sát lực căng WED
PD 25 + PA 6200 | 00515521
Model:PD 25 + PA 6200 | 00515521
Hãng:Erhardt+Leimer
Bộ giám sát lực căng WED
Type: PD 25 + PA 6200
Material number: 00515521
Dãi đo: 0.75 kN
Điện áp : 24 VDC
Tín hiệu ngõ ra: 2x 0..10V & 0/4..20mA
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
3+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
8-10 tuần