10 to 200 kPa
0.1 to 2 MPa
0.5 to 10 MPa
5 to 50 MPa
30 psi (2.1 bar)
150 psi (10.3 bar)
800 psi (55.2 bar)
4000 psi (275.8 bar)
10000 psi (689.5 bar)
0...50 mbar
4-20 mA with HART Protocol
4-20 mA
0 - 10V DC
0 - 5 V DC
PROFIBUS PA protocol
1/2-14 NPT
M20 x 1.5
G1/2
2m cable, IP 67
G1/8
G1/4
G3/8
G1/2
G3/4
G1
G 1 A Female

Danh mục: Đo Lưu Lượng
5PBB80-AAEADBKA0AED3K1AA1
Model:5PBB80-AAEADBKA0AED3K1AA1
Hãng:Endress+Hauser
Đồng hồ đo lưu lượng 5PBB80, DN80
Kết nối: DN80 Flange PN16
Nguồn cấp: 24VDC
Ngõ ra: 4-20mA HART, pulse/freq./switch
Hiển thị: LCD, 2.40"; touch screen
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
3+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20-22 tuần


Đồng hồ đo lưu lượng 10P80, DN80
Size: DN80
Nguồn cấp : 5 20-28VAC / 11-40VDC
Hiển thị : 2-line, push buttons
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
8-10 tuần

Đồng hồ đo áp suất điện tử
Pharmacy, Food, Milk, Beverage, Juice
Dãi đo: 10kPa-3.5MPa
Ngõ ra: 4-20mA, 4-20mA+HART
Độ chính xác: ±0.2%, ±0.5% URL
Kết nối: Tri-Clamp 1-1/2", 2"...
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
2-4 tuần

Đồng hồ đo áp suất điện tử
Pharmacy, Food, Milk, Beverage, Juice
Dãi đo: 10kPa - 3MPa
Ngõ ra: 4-20mA, 4-20mA+HART
Độ chính xác: ±0.2%, ±0.5% URL
Kết nối: Tri-Clamp 1-1/2", 2"...
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
2-4 tuần

Cảm biến khí Oxy
Model: OC-25
Dãi đo: 0 - 25% Oxygen
Ngõ ra: 300 to375mV in ambient atmosphere
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
3+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
6-8 tuần


Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0.15kN, 0.3kN, 0.75kN
Kết nối: Plug 4pin - IP54, IP65
Ứng dụng: đo lực trục kéo
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
4-6 tuần



Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0,75 kN | 00835593
Model:PD 2525 | 0,75 kN | 00835593
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,75 kN
Kết nối: Plug - 4pin - IP 54
Material number: 00835593
Ứng dụng: battery industry
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
4-6 tuần


Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0.75kN | 00210923
Model:PD 2525 | 0.75kN | 00210923
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,75 kN
Kết nối: Plug - 4pin - IP 54
Material number: 00210923
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
4-6 tuần


Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0.30kN | 00835594
Model:PD 2525 | 0.30kN | 00835594
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,3 kN
Kết nối: Plug - 4pin - IP 54
Material number: 00835594
Ứng dụng: battery industry
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần


Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0.30kN | 00210924
Model:PD 2525 | 0.30kN | 00210924
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,3 kN
Kết nối: Plug - 4 pin - IP 54
Material number: 00210924
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần


Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0.15kN | 00835595
Model:PD 2525 | 0.15kN | 00835595
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,15 kN
Kết nối: Plug; 4 PIN - IP 54
Material number 00835595
Ứng dụng: battery industry
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần


Danh mục: Cảm Biến Lực
PD 2525 | 0.15kN | 00210925
Model:PD 2525 | 0.15kN | 00210925
Hãng:Erhardt+Leimer
Cảm biến lực căng
Type: PD 2525
Dãi đo: 0,15 kN
Kết nối: plug, female, PIN: 4 - IP 54
Material number: 00210925
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
