
Van một chiều thí điểm
Kết nối khí nén 1: ống 10mm
Kết nối khí nén 2: G1/4
Kết nối cổng Pilot 21: G1/8
Áp suất Pilot: 2 ... 10 bar
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
50+ | Liên hệ |
2-3 tuần

Van một chiều thí điểm
Kết nối khí nén 1: G1/4
Kết nối khí nén 2: G1/4
Kết nối cổng Pilot 21: G1/8
Áp suất Pilot: 2 ... 10 bar
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
50+ | Liên hệ |
2-3 tuần

Van một chiều thí điểm
Kết nối khí nén 1: G1/8
Kết nối khí nén 2: G1/8
Kết nối cổng Pilot 21: M5
Áp suất Pilot: 2 ... 10 bar
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
50+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Van điện từ
chức năng van 5/2 or 3/2 switchable
Điện áp: 24V DC
Áp suất: 2.5 bar ... 10 bar
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | 1.616.000 |
5+ | 1.516.000 |
10+ | 1.500.000 |
20+ | 1.450.000 |
Có sẵn 50 cái



Ống khí nén chịu nhiệt
OD: 8mm, ID: 5,7mm
Áp làm việc max : 16 bar
Nhiệt làm việt: -40° C ... + 100° C
Màu ống:
NT | AZ |
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
50+ | Liên hệ |
500+ | Liên hệ |
1000+ | Liên hệ |
5000+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Ống khí nén chịu nhiệt
OD: 10mm, ID: 7,7mm
Áp làm việc max : 22 bar
Nhiệt làm việt: -40° C ... + 100° C
Màu ống:
NT | AZ |
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
50+ | Liên hệ |
500+ | Liên hệ |
1000+ | Liên hệ |
5000+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Ống khí nén chịu nhiệt
OD: 8mm, ID: 5,7mm
Áp làm việc max : 16 bar
Nhiệt làm việt: -40° C ... + 100° C
Màu ống:
NR | NT | AZ | GI | RO | VE |
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
50+ | Liên hệ |
500+ | Liên hệ |
1000+ | Liên hệ |
5000+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Ống dẫn khí nén chịu nhiệt
OD: 6mm, ID: 4mm
Áp làm việc max : 19 bar
Nhiệt làm việt: -40° C ... + 100° C
Màu ống:
NR | NT | AZ | GI | RO | VE |
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
50+ | Liên hệ |
500+ | Liên hệ |
1000+ | Liên hệ |
5000+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Ống khí nén chịu nhiệt
OD: 4mm, ID: 2,5mm
Áp làm việc max : 22 bar
Nhiệt làm việt: -40° C ... + 100° C
Màu ống:
NR | NT | AZ | GI | RO | VE |
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
50+ | Liên hệ |
500+ | Liên hệ |
1000+ | Liên hệ |
5000+ | Liên hệ |
2-4 tuần


Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.


Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.


Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
