Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, HCM

0286 2963 345 097 151 0305

liên kết: Zaloyoutubefacebook
Ổ Cắm Liên Động Dạng Mô-Đun Bằng Nhựa Nhiệt Rắn GRP Có Để Giữ Cầu Chì Để Gắn Tường
  • Ổ Cắm Liên Động Dạng Mô-Đun Bằng Nhựa Nhiệt Rắn GRP Có Để Giữ Cầu Chì Để Gắn Tường
  • Model: 462124EX
  • Hãng: Palazzoli
  • Ổ cắm liên động
    Part no.: 462124EX
    Dòng điện: 16A
    Cấp bảo vệ: IP66
    Số Cực: 2P+
    Điện áp Un: 690V

  • Bảng giá sản phẩm
    Số lượng Giá bán (VNĐ)
    1+ Liên hệ
    5+ Liên hệ
    10+ Liên hệ
    20+ Liên hệ

    Chưa Bao Gồm VAT

    Thông tin đặt hàng
    Tối thiểu: 1
    Đặt hàng
  • Mô tả chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận
Đăng ký
Trọng lượng tịnh 3KG
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1
Mã EAN 8014950153763
Tổng trọng lượng 3,66KG
Dữ liệu kỹ thuật
Loại thiết bị đầu cuối Vít - kẹp gián tiếp
Dòng điện định mức 16A
Chống sốc 7J (IEC60079-0)
Tính thường xuyên 50/60Hz
Mức độ bảo vệ IP IP66
Bảo vệ IPdegree bổ sung IP66/IP67 - IEC 60309-1
Cực 2P+
Vị trí đồng hồ 4 giờ
Điện áp hoạt động định mức 110V
Điện áp cách điện định mức 690 V
Vật liệu sản xuất Palazzoli Nhiệt rắn GRP
Chiều rộng 125mm
Thực hiện Lắp tường
Loại bảo vệ Cầu chì 10,3x38 gG tối đa 16A
Lớp cách điện II
Thể loại hoạt động AC-23A
Kích thước 125X380X160mm
Loại lỗ M25
Số lượng mục trong phần đính kèm 1
Tiết diện dây dẫn nhỏ nhất 1mm²
Tiết diện dây dẫn tối đa 10mm²
Màu sắc Đen RAL 9005
Ổ cắm tiêu chuẩn Tiêu chuẩn IEC 60309-2
Nhiệt độ phòng lưu trữ MIN -50°C
Nhiệt độ phòng lưu trữ MAX +80°C
Atex
Khu vực ứng dụng ATEX Khu vực 2-21-22
Cơ quan thông báo ATEX  0051
Số chứng chỉ IECEx IECEx EUT 24.0001X
Dòng điện danh định của bụi Atex 16 giờ sáng
Dòng điện danh định của khí Atex 16 giờ sáng
Bụi đánh dấu EX 1 Ex tb IIIC T70°C Db
Khí đánh dấu EX 1 Ex ec nC IIC T4 Gc
Không. Chứng nhận loại ATEX EU EPT 24 ATEX 5362 X
Nhiệt độ tối thiểu -40°C
Nhiệt độ môi trường tối đa +40°C
Nhóm & Cat. ATEX GAS II-3G
Nhóm & Cat. BỤI ATEX II 2D
Tiêu chuẩn tham khảo
  • Tiêu chuẩn IEC 63000:2018
  • EN 60079-15:2010 
  • EN 60079-31:2014
  • Tiêu chuẩn IEC 60309-1:2022
  • EN IEC 60309-1:2022/AC:2023-06
  • Tiêu chuẩn IEC 60309-2:2022
  • Tiêu chuẩn IEC 60309-4:2022
  • EN 60079-7:2015
  • EN 60079-7:2015/A1:2018
  • Tiêu chuẩn IEC 60079-0:2018
Chỉ thị và Quy định
  • 2012/19/EU (WEEE)
  • 2011/65/EU (RoHS)
  • 2014/34/EU (ATEX)
  16A 50/60Hz 110V 3P+ 4 giờ 462134EX
  16A 50/60Hz 110V 3P+N+ 4 giờ 462144EX
  16A 50/60Hz 230V 2P+ 6 giờ 462126EX
  16A 50/60Hz 230V 3P+ 9 giờ 462139EX
  16A 50/60Hz 230V 3P+N+ 9 giờ 462149EX
  16A 50/60Hz 400V 2P+ 9 giờ 462129EX
  16A 50/60Hz 400V 3P+ 6 giờ 462136EX
  16A 50/60Hz 400V 3P+N+ 6 giờ 462146EX
  16A 50/60Hz 500V 3P+ 7 giờ 462137EX
  16A 50/60Hz 500V 3P+N+ 7 giờ 462147EX
  32A 50/60Hz 110V 2P+ 4 giờ 462224EX
  32A 50/60Hz 110V 3P+ 4 giờ 462234EX
  32A 50/60Hz 110V 3P+N+ 4 giờ 462244EX
  32A 50/60Hz 230V 2P+ 6 giờ 462226EX
  32A 50/60Hz 230V 3P+ 9 giờ 462239EX
  32A 50/60Hz 230V 3P+N+ 9 giờ 462249EX
  32A 50/60Hz 400V 2P+ 9 giờ 462229EX
  32A 50/60Hz 400V 3P+ 6 giờ 462236EX
  32A 50/60Hz 400V 3P+N+ 6 giờ 462246EX
  32A 50/60Hz 500V 3P+ 7 giờ 462237EX
  32A 50/60Hz 500V 3P+N+ 7 giờ 462247EX
  50A 50/60Hz 110V 2P+ 4 giờ 462324EX
  50A 50/60Hz 110V 3P+ 4 giờ 462334EX
  50A 50/60Hz 110V 3P+N+ 4 giờ 462344EX
  50A 50/60Hz 230V 2P+ 6 giờ 462326EX
  50A 50/60Hz 230V 3P+ 9 giờ 462339EX
  50A 50/60Hz 230V 3P+N+ 9 giờ 462349EX
  50A 50/60Hz 400V 2P+ 9 giờ 462329EX
  50A 50/60Hz 400V 3P+ 6 giờ 462336EX
  50A 50/60Hz 400V 3P+N+ 6 giờ 462346EX
  50A 50/60Hz 500V 3P+ 7 giờ 462337EX
  50A 50/60Hz 500V 3P+N+ 7 giờ 462347EX
Sản phẩm cùng loại
đăng ký nhận tin

Nhập email của bạn để đăng ký nhận thông tin từ chúng tôi

google.comtiwtter.comyoutube.comfacebook.com
Hotline: 0286 2963 345
Hotline 2: 097 151 0305
Chỉ đường Zalo Zalo: 0971510305 SMS: 0286 2963 345

Ổ Cắm Liên Động Dạng Mô-Đun Bằng Nhựa Nhiệt Rắn GRP Có Để Giữ Cầu Chì Để Gắn Tường