-
Thiết Bị Tổng Hợp
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- Thiết Bị Đo Khí(17)
- Bộ Mã Hóa Vòng Quay(47)
- Bộ Điều Khiển Lập Trình(2)
- Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ, Độ Ẩm(9)
- HMI, Thiết Đị Điều Khiển(16)
- Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu(3)
- Thiết Bị Cách Ly Tín Hiệu(12)
- Thiết Bị Đo(10)
- Bộ Khuếch Đại Tín Hiệu(1)
- Bộ Khởi Động Động Cơ(2)
- Biến Trở(4)
- Điều khiển & giám sát lực căng WED(2)
- Cảm Biến
- Thước Đo Mức
- Rờ Le, Công Tắc
- Bảo Vệ Mạch Điện
- Bộ Nguồn, UPS
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- Khí Nén, Thủy Lực
-
Van, Bơm, Quạt
-
Van
- Van Bi Nối Bích(6)
- Push Button Valve(5)
- Back pressure regulators(16)
- Pressure reducing valves(21)
- Van Xiên Khí Nén(15)
- Single seat valves(5)
- Double seat valves(4)
- Van Điều Khiển ON/OFF(3)
- Van Tuyến Tính(2)
- Van An Toàn(1)
- Van Bướm(7)
- Van Bi 2 Ngã Inox 304 / 316(9)
- Van Bi 3 Ngã Inox 304 / 306(20)
- Van Cầu
- Van Cổng (1)
- Van Điện Từ(13)
- Steam Ejectors(1)
- Van Kim(1)
- Van Một Chiều(1)
- Phụ Kiện Van(4)
- Actuator, Switch boxes, Valve Namur
- Bơm
-
Phớt Cơ Khí
- Quạt
-
Điều Hòa Không Khí
-
Van
- Lắp Đặt, Chiếu Sáng
-
Động Cơ, Hộp Số
- Tamagawa
- Chiaravalli
-
Motovario
- NRV Worm gear reducers(10)
- NRV-P worm gear reducers(1)
- NMRV Worm gear reducers(33)
- NMRV-P Worm gear reducers(4)
- SW Worm gear reducers
- ISW Worm gear reducers
- B, IB, PB, CB Series - Cast iron
- BA, IBA, CBA Series - Auminium
- H, IH, PH, CH Series - Cast iron
- HA, IHA, CHA Series Aluminium
- S, IS, PS, CS Series - Cast iron
- MHD series - Mid Heavy Duty
- S-TXF Motovariators
- VH Motovariator gear reducers
- VHA Motovariator gear reducers
- TXF+NMRV Motovariator + WGR
- S+NMRV Motovariator + WGR
-
Neri Motori
- Động Cơ 3 Pha T SERIES(9)
- Động Cơ 3 Pha IE2 (HE2)(4)
- Động Cơ 3 Pha IE3 (HE3)(2)
- Động Cơ Cho Biến Tần (IN)
- Động Cơ Thép Không Gỉ(2)
- Động Cơ 3 Pha IP66(1)
- Động Cơ 2 Tốc Độ DP, MD, CD(1)
- Động Cơ 1 Pha(4)
- Động Cơ 3 Pha Có Thắng
- Động Cơ 2 Tốc Độ Có Thắng(1)
- Động Cơ 1 Pha Có Thắng
- Động Cơ Tích Hợp Biến Tần(1)
-
NORD Gear
- Pei Gong
- Others
- Bộ Điều Khiển
- Thiết Bị Cơ Khí
- Thiết Bị Khác
-
Communication & Office
Burkert: 151393 Ngưng SX
Thay thế: Burkert 151374
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 4-6 tuần
Burkert : 168612 ngưng sx
Thay thế: 125341 + 314830
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 4-6 tuần
Connection: 1/4 inch
Voltageinfo: 24 V DC
Material: Stainless steel
Seal materialinfo: EPDM
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 4-6 tuần
Type: 0330
Circuit function :2/2 - NC
Orifice size: 3,0mm (1/8")
Voltage: 24 VDC
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Giá chưa bao gồm VAT
Danh mục: Cảm Biến Tiệm Cận
Cảm biến tiệm cận Bernstein KIB-M18PU/005-KSD
Model:KIB-M18PU/005-KSD - 6602840687
Hãng:BERNSTEIN
Series M18
Distance Sn: 5 mm
Article number: 6602840687
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 6-8 tuần
Danh mục: Công tắc điều khiển
Công tắc điều khiển R.Stahl 3 vị trí 8040/1180.734+(OFF-ON-OFF)-160+03
Model:8040/1180.734+(OFF-ON-OFF)-160+03
Hãng:R.Stahl
Type designation : 8040/11
ATEX Certificate : PTB 01 ATEX 1105
Label 8602/3 Ø30,8 I 0 II
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 8-10 tuần
Danh mục: Công tắc điều khiển
Công tắc điều khiển R.Stahl 8040/1180.734+(OFF-ON)-160+016
Model:8040/1180.734+(OFF-ON)-160+016
Hãng:R.Stahl
Control switch with switch 8008
and small actuator, padlockable
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 8-10 tuần
Danh mục: Đo Chênh Áp
Cảm biến chênh áp Noeding PD41.01-4PY2-R1H-H0
Model:PD41.01-4PY2-R1H-H0
Hãng:Noeding
Pressure Transmitter PD41
Output signal : 4...20 mA 2-wire
Range: 0...370 mbar / 0…37 kPa
Process connection: 1/4-18 NPT
Sensor seal: FPM
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 4-6 tuần
Danh mục: Van Điện Từ Khí Nén
Van điện từ 24VDC Norgren V61B611A-A213J
Model:V61B611A-A213J
Hãng:Norgren
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | 3.650.000 |
5+ | 3.450.000 |
10+ | 3.210.000 |
20+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 2-4 tuần
Danh mục: Cảm Biến Tiệm Cận
Cảm biến tiệm cận AECO SI12SS-DC4 PNP NO+NC S
Model:SI12SS-DC4 PNP NO+NC S
Hãng:AECO
Part Number: I12000741
Kích thước: M12x1
Ngõ ra: PNP - NC+NO
Dãi đo: 4mm
Kết nối điện: 2 m - 4 x 0.25 mm²
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 2-4 tuần
Danh mục: Cảm Biến Tiệm Cận
Cảm biến tiệm cận AECO SI8-DC2 PNP NC H
Model:SI8-DC2 PNP NC H
Hãng:AECO
Part Number: I08000075
Kích thước: M8x1
Ngõ ra: PNP - NC
Dãi đo: 2mm
Kết nối điện: M12x1
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 2-4 tuần
Danh mục: Cảm Biến Tiệm Cận
Cảm biến tiệm cận AECO SI30-CE15 PNP NOH
Model:SI30-CE15 PNP NO H
Hãng:AECO
Part Number: I30000088
Kích thước: M30x1.5
Ngõ ra: PNP - NO
Dãi đo: 15mm
Kết nối điện: M12x1
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
0+ | Liên hệ |
Đặt hàng: 2-4 tuần