Máy dò kim loại TE/SLD 2100
Chiều dài đo: 2100mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Máy dò kim loại TE/SLD
Chiều dài đo: 1900mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Máy dò kim loại TE/SLD
Chiều dài đo: 1300mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Máy dò kim loại TE/SLD
Chiều dài đo: 1500mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Máy dò kim loại TE/SLD
Chiều dài đo: 1300mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Máy dò kim loại ngành dệt may TE/SLD
Chiều dài đo: 1300mm - 5300mm
Tốc độ đo: 1 - 600 m/s
Khả năng lưu trữ: 1000 sự kiện
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
4-6 tuần