10 to 200 kPa
0.1 to 2 MPa
0.5 to 10 MPa
5 to 50 MPa
30 psi (2.1 bar)
150 psi (10.3 bar)
800 psi (55.2 bar)
4000 psi (275.8 bar)
10000 psi (689.5 bar)
0...50 mbar
4-20 mA with HART Protocol
4-20 mA
0 - 10V DC
0 - 5 V DC
PROFIBUS PA protocol
1/2-14 NPT
M20 x 1.5
G1/2
2m cable, IP 67
G1/8
G1/4
G3/8
G1/2
G3/4
G1
G 1 A Female
Đồng hồ đo áp suất điện tử
Pharmacy, Food, Milk, Beverage, Juice
Dãi đo: 10kPa - 3MPa
Ngõ ra: 4-20mA, 4-20mA+HART
Độ chính xác: ±0.2%, ±0.5% URL
Kết nối: Tri-Clamp 1-1/2", 2"...
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
2-4 tuần
Cảm biến áp suất
Dãi đo: -14.7 to 30 psi (-1,0 to 2,1 bar)
Ngõ ra: 4-20 mA with HART
Ren kết nối: 1/2-14 NPT Female
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
8-10 tuần
Danh mục: Đo Áp Suất
Cảm biến áp suất Noeding -1...0 bar, 4...20 mA
Model:NOEDING P10-4D4
Hãng:Noeding
Noeding P10
Dãi đo: -1...0 bar
Tín hiệu đầu ra: 4...20 mA 2-wire
Độ chính xác: ≤ ± 0,5% FS @ 25°C
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | 2.450.000 |
5+ | 2.380.000 |
10+ | 2.250.000 |
20+ | 2.100.000 |
2-4 tuần
Dãi đo: 40 mbar - 60 bar
Ren kết nối: flush mounted 125 °C
Tín Hiệu Ngõ Ra:
- 4...20 mA, 0...10 V
Độ chính xác·: 0,2 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 20 mbar - 60 bar
Ren kết nối: flush mounted
Tín Hiệu Ngõ Ra:
- 0(4)...20mA, 0...10V
Độ chính xác·: 0,2 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 20 mbar - 60 bar
Ren kết nối: G 1/2", 1/2 NPT
Tín Hiệu Ngõ Ra:
- 0(4)...20mA, 0...10V
Độ chính xác·: 0,2 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 100 mbar - 300 mbar
Ren kết nối: G 1/2"
Tín Hiệu Ngõ Ra: 4...20mA
Độ chính xác·: 0,5 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 10 mbar - 60 bar
Ren kết nối: flush mounted
Tín Hiệu Ngõ Ra: 4...20mA
Độ chính xác·: 0,2 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 10 mbar - 60 bar
Ren kết nối: G 1/2", 1/2 NPT
Tín Hiệu Ngõ Ra: 4...20mA
Độ chính xác·: 0,2 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 250 mbar - 100 bar
Ren kết nối:
- G 1/4", G 1/2"
- 1/4 NPT, 1/2 NPT
Tín Hiệu Ngõ Ra:
- 4...20mA, 0...10V
Độ chính xác·: 0,2 %, 0,1 % optional
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 250 mbar - 100 bar
Ren kết nối: flush mounted
Tín Hiệu Ngõ Ra:
- 4...20 mA, 0...10 V
- 0,5...4,5V, 0...5V
Độ chính xác·: 0,5 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần
Dãi đo: 60 mbar - 20 bar
Ren kết nối: G 1/2" flush mounted
Tín Hiệu Ngõ Ra: 4...20mA
Độ chính xác·: 0,3 %
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
20+ | Liên hệ |
4-6 tuần