Đường kính ngoài: Φ46 mm
Đường kính trục: Φ8 mm
Điện áp: DC+5 V ±5 %
Vòng quay: 6,000 min-1(rpm)
Nhiệt độ: -10 to +85℃
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Đường kính ngoài: Φ 35 mm
Đường kính trục: Φ6 mm
Điện áp: DC+5 V ±5 %
Vòng quay: 6,000 min-1(rpm)
Nhiệt độ: -10 to +85℃
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Danh mục: Bộ Mã Hóa Vòng Quay
Bộ phân giải không chổi quét loại rỗng TS2641N11E64
Model:TS2641N11E64
Hãng:
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Danh mục: Bộ Mã Hóa Vòng Quay
Bộ phân giải không chổi quét loại trục TS2623N11E90
Model:TS2623N11E90
Hãng:Tamagawa
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Nhiệt độ: -40 đến +150℃
Độ rung : 196 m/sec2 (20G)
Chấn động : 980 m/sec2 (100G)
Độ ẩm: trên 90 % RH
Tốc độ hoạt động tối đa:20.000 min-1
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.
Số lượng | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
1+ | Liên hệ |
5+ | Liên hệ |
10+ | Liên hệ |
15+ | Liên hệ |
Liên hệ.