Địa chỉ: 451/25/3A Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, HCM

0286 2963 345 097 151 0305

liên kết: Zaloyoutubefacebook
Bạc đạn 6S 6203B ZZ  Bạc đạn 6S 6203B ZZ
Bạc đạn 6S 6203B ZZ  Bạc đạn 6S 6203B ZZ
  • Bạc đạn 6S 6203B ZZ
  • Model: 6S 6203B ZZ
  • Hãng: SMT
  • Tỷ trọng: 7.93
    Sức căng: 520~600
    Độ cứng : HV 170, HRC 3.0
    Không nhiễm từ
    Nhiệt độ: -30 tới 150 ℃

  • Bảng giá sản phẩm
    Số lượng Giá bán (VNĐ)
    5+ Liên hệ
    10+ Liên hệ
    15+ Liên hệ
    20+ Liên hệ

    Chưa bao gồm VAT.

    Thông tin đặt hàng

    Liên hệ.

    Tối thiểu: 5
    Đặt hàng
  • Mô tả chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bình luận

6S 6203B ZZ  Bạc đạn SMT , SMT Viet Nam

 

Brand

Item

Description

SMT
Japan

培林6S 6203B ZZ/SS304
Bạc đạn/Vòng bi 6S 6203B ZZ/SS304
Tỷ trọng: 7.93
Sức căng: 520
600
Độ cứng : HV 170, HRC 3.0
Nhiễm từ: Không nhiễm từ
Nhiệt đô làm việc : -30 tới 150

Thời gian làm việc ≥ 6 tháng

Bạc đạn / Vòng bi Inox 304
Mã hàng: 6S 6203B ZZ

Vòng Bi / Bạc Đạn Bằng Inox 304 dòng 6S

Xuất xứ hàng hóa : SMT Bearing - Japan - Nankai Seiko Co., Ltd

Ứng dụng : Dòng bạc đạn 6S - AISI 304 có khả năng chịu được nhiệt độ cao, chống ăn mòn và không từ tính. Được sử dụng hầu hết trong các ứng ụng có tính chất ăn mòn cao như : Môi trường Axit, Muối....

Đặc trưng :

 

 

1. Khả năng chống ăn mòn cao hơn vòng bi chất liệu AISI 440

2. Không từ tính *

[Sự khác biệt về đặc tính của vật liệu được sử dụng]

 

 

  AISI 304 AISI 440C SAE 52100
Tỷ Trọng g/cm3 7.93 7.8 7.8
Sức bên kéo N/mm2 520~600 1900~2000 1680
Kéo dài 45~60
Đàn hồi N/mm2 193000 203000 212000
Độ cứng HV 170 700 740
HRC 3.0 60.1 61.8
Từ tính Non magnetic Magnetic Magnetic

* Thép không gỉ AISI 304 có thể bị nhiễm từ tùy thuộc vào quy trình sản xuất.

Thông Số Sản Phẩm

Chi Tiết Thông Số Tiêu Chuẩn
Bên trong và ngoài vòng bi AISI 304
Bi*1 AISI 304
Retainer AISI 304
Shield AISI 304
Seal*2 Nitrile rubber
Lubricant*3 Heat-resistant grease
Precision Grade See”Dimensions”

Vòng bi đặc biệt cũng có sẵn trong giao hàng nhanh chóng với các thông số kỹ thuật dưới đây:
*1 Bi Gốm (Silicon nitride Si3N4)
*2 Phốt cao su flo
*3 Mỡ flo chịu nhiệt và chịu hóa chất và các loại mỡ đặc biệt khác

 

 

 

 

Ứng Dụng

Máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị tẩy rửa, thiết bị sản xuất màn hình LCD và chất bán dẫn, thiết bị mạ kim loại, các thiết bị khác được sử dụng trong môi trường vòng bi tiếp xúc với hóa chất axit hoặc kiềm.

Các biện pháp phòng ngừa

Thép không gỉ AISI 304 không thích hợp để sử dụng dưới tải trọng nặng hoặc ở vòng quay trung bình đến cao khi thép không gỉ AISI 440C có thể sử dụng được, vì nó không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt.

 

  AISI 304 AISI 440C SAE 52100
Density g/cm3 7.93 7.8 7.8
Tensile Strength N/mm2 520~600 1900~2000 1680
Elongation 45~60
Elastic Modulus N/mm2 193000 203000 212000
Hardness HV 170 700 740
HRC 3.0 60.1 61.8
Magnetism Non magnetic Magnetic Magnetic

* AISI 304 stainless steel may be magnetized depending on manufacturing process.

 

THÔNG SỐ

d

D

B

r tối thiểu

Tải trọng hướng

Tốc độ quay

Trọng Lượng

Kích Thước

Dung Sai

Kích Thước

Dung Sai

Kích Thước

Dung Sai

tâm cho phép

cho phép

mm

 

mm

 

mm

 

mm

N

min-¹

g

6S 696B

6

0.050

15

00.025

5

00.120

0,2

60

2300

4

6S 626B1

6

19

0-0.030

6

0,3

130

2100

8

6S 698B1

8

19

6

0,3

113

2100

7

6S 608B1

8

22

7

0,3

165

2000

12

6S 628B

8

24

8

0,3

168

2000

18

6S 6800B

10

19

5

0,3

105

2200

5

6S 6900B

10

22

6

0,3

135

2000

10

6S 6000B

10

26

8

0,3

230

1800

19

6S 6200B

10

30

9

0,6

255

1600

31

6S 6300B

10

35

0-0.035

11

0,6

405

1400

53

6S 6801B

12

21

0-0.030

5

0,3

95

1900

6

6S 6901B

12

24

6

0,3

145

1800

11

6S 6001B

12

28

8

0,3

255

1600

21

6S 6201B

12

32

0-0.035

10

0,6

340

1500

37

6S 6802B

15

24

0-0.030

5

0,3

105

1600

7

6S 6902B

15

28

7

0,3

215

1500

16

6S 6002B

15

32

0-0.035

9

0,3

280

1400

31

6S 6202B

15

35

11

0,6

383

1300

46

6S 6302B

15

42

13

1

570

1100

83

6S 6903B

17

0.050

30

0.030 0

7

0
0.120

0,3

230

1300

17

6S 6003B

17

35

00.035

10

0,3

300

1200

40

6S 6203B

17

40

12

0,6

478

1100

65

6S 6804B

20

32

7

0,3

200

1200

18

6S 6904B

20

37

9

0,3

320

1100

38

6S 6004B

20

42

12

0,6

470

1000

67

6S 6204B

20

47

14

1

643

930

104

6S 6805B

25

37

7

0,3

215

1000

21

6S 6905B

25

42

9

0,3

350

940

43

6S 6005B

25

47

12

0,6

503

890

79

6S 6205B

25

52

00.040

15

1

700

820

131

6S 6006B

30

55

13

1

663

750

116

6S 6206B

30

62

16

1

975

690

196

6S 6007B

35

62

14

1

800

650

152

6S 6207B

35

72

17

1,1

1288

590

283

6S 6008B

40

68

15

1

838

590

191

6S 6208B

40

80

18

1,1

1450

530

374

 
Sản phẩm cùng loại
đăng ký nhận tin

Nhập email của bạn để đăng ký nhận thông tin từ chúng tôi

google.comtiwtter.comyoutube.comfacebook.com
Hotline: 0286 2963 345
Hotline 2: 097 151 0305
Chỉ đường Zalo Zalo: 0971510305 SMS: 0286 2963 345

Bạc đạn 6S 6203B ZZ